2011年7月4日 星期一

越南 Internet 手機上網 , GPRS/EDGD/3G 申請

越南手機申請上網(使用VIETTEL),有下面2種網路,我是用第1種喔
發簡訊到191內容D10,一經發送馬上扣款。
則每月收費1萬VND可以使用30MB的流量,超出的話每10KB收5元VND。

查餘額 *101# 及查流量餘額 *102# 按撥號

取消服務:發送HUY 191

試著打家裡SKYPE 3分大概扣了1MB左右,通話也蠻清淅的。(僅提供參考)

1.GPRS/EDGD, 3G
Đăng ký Mobile Internet soạn tin: TÊN GÓI CƯỚC gữi 191.
Viettel có 7 gói cước: D0, D10, D25, D50, D12, D80, D200.

D0: cước tính theo lưu lượng 5d/10kb(hôk tính cước hàng tháng).
D10: cước thuê bao 10.000d/1tháng. Miễn phí 30MB. Ngoài 30MB tính cước 5d/10Kb.
D25: cước thuê bao 25.000d/tháng, Miễn phí 120MB/tháng, ngoài 120MB tính cước 5d/10KB.
D50: Cước thuê bao 50.000 d/tháng, Miễn phí 350MB/tháng, ngoài 350MB tính cước 5d/10KB.
D12: Cước thuê bao 12.000 d/ngày, Miễn phí 250MB/ngày, ngoài 250MB tính cước 5d/10KB.
D80: Cước thuê bao 80.000 d/7 ngày, Miễn phí 1,5GB/7 ngày, ngoài 1,5GB tính cước 5d/10KB.
D200: Cước thuê bao 200.000 d/tháng, Miễn phí 3GB/tháng, ngoài 3GB tính cước 5d/10KB.

2.Moible Internet 3G

Đăng ký Mobile Internet 3G, soạn tin: TÊN GÓI CƯỚC gữi 191.
Viettel có 7gói cước Mobile Internet 3G: MI0, MI10, MI25, MI50, MI12, MI80, MI200.

MI0: là gói cước mặc định cho thuê bao đăng ký 3G cước theo lưu lượng: 5d/10KB.
MI10: cước TB 10.000d/tháng, Miễn phí 30MB/tháng, ngoài 30MB tính cước 5d/10KB.
MI25: cước TB 25.000d/tháng, Miễn phí 120MB/tháng, ngoài 120MB tính cước 5d/10KB.
MI50: cước TB 50.000d/tháng, Miễn phí 350MB/tháng, ngoài 350MB tính cước 5d/10KB.
MI12: cước thuê bao 12.000 d/ngày, Miễn phí 250MB/ngày, ngoài 250MB tính cước 5d/10KB.
MI80: cước thuê bao 80.000 d/7 ngày, Miễn phí 1,5GB/7 ngày, ngoài 1,5GB tính cước 5d/10KB.
MI200: cước thuê bao 200.000 d/tháng, Miễn phí 3GB/tháng, ngoài 3GB tính cước 5d/10KB.

沒有留言: